Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiến hành


exécuter; mettre en exécution; accomplir.
Công việc đang được tiến hành
le travail est en train d'être exécuté; le travail est en cours d'exécution.
procéder; opérer.
Cho tiến hành một cuộc khảo sát địa chất
faire procéder à une étude géologique
Phải tiến hành cách khác
il faut opérer d'une autre façon; il faut opérer autrement.
s'effectuer; se dérouler.
Äại há»™i tiến hành trong bầu không khí phấn khởi
l'assemblée générale s'est déroulée dans une atmosphère d'enthousiasme.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.